Thứ Năm, 11 tháng 4, 2024

9 loại trái cây bạn nên ăn và 9 loại trái cây bạn nên tránh-

10 Fruit You Should Eat And 10 You Should Avoid

Mặc dù trái cây là thành phần thiết yếu của chế độ ăn uống cân bằng, cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ, nhưng điều quan trọng cần nhận ra là không phải tất cả các loại trái cây đều được tạo ra như nhau. 

Các loại trái cây khác nhau có sự khác biệt đáng kể về thành phần dinh dưỡng, hàm lượng đường và giá trị calo, có thể có tác động khác nhau đến sức khỏe. Ví dụ, một số loại trái cây có thể chứa nhiều chất chống oxy hóa và ít calo, trong khi những loại khác lại chứa nhiều đường tự nhiên và carbohydrate.

Dưới đây là 10 loại trái cây bạn nên ăn và 10 loại nên tránh

1- Các loại trái cây nên ăn

1- Táo (Apples)

Eat Apples

Táo là một nguồn giàu chất xơ, đặc biệt là pectin, được biết đến với tác dụng có lợi cho sức khỏe tiêu hóa. Táo cũng chứa nhiều vitamin C và nhiều chất chống oxy hóa khác nhau, bao gồm quercetin, có thể hỗ trợ chức năng miễn dịch và giảm viêm.

Tiêu thụ táo thường xuyên có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim và tiểu đường. Ngoài ra, hàm lượng chất xơ trong táo có thể hỗ trợ kiểm soát cân nặng bằng cách thúc đẩy cảm giác no.

2- Việt quất (Blueberries)

Eat Blueberries

Loại quả mọng nhỏ này chứa một lượng cao chất chống oxy hóa đặc biệt ,đặc biệt là anthocyanin. Anthocyanin có thể bảo vệ chống lại bệnh tim, cải thiện sức khỏe não bộ và giảm viêm. Việt quất cũng là nguồn cung cấp vitamin C và K cũng như mangan.

Các nghiên cứu cho thấy quả việt quất có thể cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức, đặc biệt là ở người lớn tuổi. Chỉ số đường huyết thấp cũng khiến việt quất trở thành lựa chọn thuận lợi cho việc điều chỉnh lượng đường trong máu.

3- Kiwi

Eat Kiwi

 Kiwi là một nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời, vượt qua cả cam về hàm lượng và cũng rất giàu chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa và sức khỏe đường ruột.

Kiwi chứa một loại enzyme độc đáo gọi là Actinidin giúp phân hủy protein, hỗ trợ thêm sức khỏe tiêu hóa.

Kiwi cũng là nguồn cung cấp vitamin K và vitamin E dồi dào, cả hai đều cần thiết để duy trì làn da và xương khỏe mạnh. Hàm lượng chất chống oxy hóa cao củakiwi có thể giúp giảm căng thẳng oxy hóa và bảo vệ chống lại một số bệnh mãn tính.

4- Dưa hấu(watermelon)

Eat Watermelon

Dưa hấu không chỉ có tác dụng giải khát nhờ hàm lượng nước cao mà còn là nguồn cung cấp vitamin A, C và chất chống oxy hóa lycopene, có liên quan đến sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa ung thư. Hàm lượng nước cao giúp dưỡng ẩm và giúp bạn cảm thấy no, có thể hỗ trợ kiểm soát cân nặng.

Dưa hấu cũng chứa citrulline, một loại axit amin có thể cải thiện hiệu suất tập thể dục và giảm đau nhức cơ bắp. Ngoài ra, hàm lượng calo thấp và chất dinh dưỡng cao khiến dưa hấu trở thành món ăn nhẹ lý tưởng cho những ai muốn duy trì lối sống lành mạnh.

5- Trái bơ (Avocado)

 Eat Avocado

Độc đáo vì hàm lượng cao chất béo không bão hòa đơn có lợi cho tim, rất tốt cho sức khỏe tim mạch và giúp duy trì mức cholesterol khỏe mạnh. Đây cũng là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin E, C, B6 và K, folate và kali tuyệt vời.

Tiêu thụ trái bơ thường xuyên có liên quan đến việc kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa. Hàm lượng chất béo và chất xơ cao cũng có thể giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, khiến trái bơ trở thành một nguồn bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn uống cân bằng.

6- Đu đủ (Papaya)

Eat Papaya

Đu đủ rất giàu vitamin A, C và E, đồng thời chứa một loại enzyme gọi là papain hỗ trợ tiêu hóa và có thể giúp phá vỡ protein. Hàm lượng chất chống oxy hóa cao, bao gồm carotenoids, có thể làm giảm viêm và bảo vệ chống lại một số loại ung thư.

Chất xơ trong đu đủ có lợi cho sức khỏe đường ruột và có thể giúp điều hòa nhu động ruột. Đu đủ cũng có lượng calo tương đối thấp, khiến đu đủ trở thành sự lựa chọn bổ dưỡng cho những người muốn duy trì hoặc giảm cân.

7- Trái lựu (Pomegranates)

Eat Pomegranates

Trái lựu chứa nhiều chất chống oxy hóa, đặc biệt là punicalagin và anthocyanin, có thể giúp giảm viêm và bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại. Trái lựu có liên quan đến việc cải thiện sức khỏe tim mạch, bao gồm giảm huyết áp và làm chậm quá trình xơ vữa động mạch.

 Hàm lượng chất xơ cao trong trái lựu cũng có thể hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa và kiểm soát cân nặng.

8- Dâu tây (Strawberries)

Eat Strawberries

Dâu tây là nguồn cung cấp vitamin C, mangan, folate và chất chống oxy hóa tuyệt vời, đặc biệt là polyphenol. Dâu tây có liên quan đến việc cải thiện sức khỏe tim mạch. Nghiên cứu cho thấy dâu tây có thể giúp giảm mức cholesterol LDL(xấu) và cải thiện chức năng động mạch.

Dâu tây cũng có lợi cho việc điều chỉnh lượng đường trong máu, khiến dâu tây trở thành lựa chọn lành mạnh cho bệnh nhân tiểu đường. Hàm lượng chất xơ và nước cao, kết hợp với lượng calo thấp, khiến dâu tây trở nên lý tưởng cho chế độ ăn kiêng giảm cân.

9-Dứa (pineapple)

Eat Pineapple

Dứa rất giàu vitamin C và mangan, và được biết đến với loại enzyme độc đáo, bromelain, giúp hỗ trợ tiêu hóa và có đặc tính chống viêm.

 Hàm lượng chất xơ và nước cao hỗ trợ tiêu hóa và có thể giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh. Chất chống oxy hóa của dứa có thể giúp chống lại stress oxy hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

Tuy nhiên, dứa chứa nhiều đường tự nhiên nên chỉ nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải, đặc biệt đối với những người đang kiểm soát lượng đường trong máu

2- Các loai trái cây nên tránh

1 Chanh (Limes)

Skip Limes

Mặc dù có lợi cho sức khỏe nhưng chanh nên được tiêu thụ một cách thận trọng vì tính axit cao của chanh có thể làm trầm trọng thêm tình trạng trào ngược axit và làm mòn men răng.

Chanh cũng có thể tương tác tiêu cực với một số loại thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả của những thuốc này. Ngoài ra, nước cốt chanh có thể gây chứng viêm da thực vật do ánh nắng (phytophotodermatitis)-- một phản ứng viêm  khi da  tiếp xúc với chanh rồi sau đó tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

2- Dừa (coconut)

Skip Coconut

Dừa, mặc dù chứa nhiều chất dinh dưỡng nhưng nên tiêu thụ ở mức độ vừa phải vì một số lý do sau đây:

Dừa có nhiều chất béo bão hòa, khi tiêu thụ quá mức có thể lảm tăng mức cholesterol LDL (xấu) có khả năng gây nguy cơ mắc bệnh tim.

Dừa cũng chứa nhiều calo, có thể góp phần tăng cân nếu không cân bằng với chế độ ăn uống lành mạnh tổng thể và tập thể dục thường xuyên.

Đối với những người không dung nạp fructose, dừa chứa đường tự nhiên có thể gây khó chịu về tiêu hóa.

3- Trái sung (Figs)

Skip Figs

Trái sung có lượng đường cao tự nhiên, một trái sung cỡ trung bình chứa khoảng 8 gam đường và 10 gam carbohydrate. Mặc dù fig là nguồn cung cấp chất xơ và kali tốt nhưng hàm lượng đường cao có thể là mối lo ngại đối với những người có vấn đề về quản lý lượng đường trong máu. 

Trái sung khô thậm chí còn có hàm lượng đường và calo cao hơn nhiều, nên càng trở nên nguy hại cho sức khỏe hơn

4- Chuối (Bananas)

Skip Bananas

Chuối được biết đến với hàm lượng năng lượng cao, chủ yếu là do hàm lượng carbohydrate và đường. Một quả chuối cỡ trung bình chứa khoảng 14 gam đường và 27 gam carbohydrate.

Chuối là nguồn cung cấp kali và vitamin B6 dồi dào, nhưng hàm lượng đường cao có thể là mối lo ngại đối với những người nhạy cảm với đường hoặc những người đang ăn theo chế độ ít calo

Chuối quá chín thậm chí còn có hàm lượng đường cao hơn vỉ vậy nên lựa chọn ăn chuối hơi xanh lthì tốt hơn.

5- Trái anh đào (cherries)

Skip Cherries

Trái anh đào rất ngon và có lợi cho sức khỏe nhưng  cũng chứa nhiều đường. Một cốc trái anh đào chứa khoảng 18 gam đường và 22 gam carbohydrate.

 Mặc dù anh đào là nguồn cung cấp vitamin và chất chống oxy hóa tốt nhưng hàm lượng đường cao của anh đào có thể góp phần làm tăng lượng đường trong máu.

6- Trái nho (grapes)

Skip Grapes

Nho tuy giàu vitamin và chất chống oxy hóa nhưng cũng chứa nhiều đường và carbohydrate. Một cốc nho chứa khoảng 23 gam đường và 27 gam carbs, điều này có thể rất quan trọng đối với những người đang theo dõi lượng đường của họ. 

Nho có chỉ số đường huyết cao, nghĩa là nho có thể khiến lượng đường trong máu tăng đột biến.

7- Cam (oranges)

Skip Oranges

Cam, mặc dù được công nhận rộng rãi vì hàm lượng vitamin C cao và nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng có thể cần được tiêu thụ thận trọng trong một số trường hợp nhất định. Bao gồm cả những người đang quản lý bệnh tiểu đường hoặc những người đang ăn kiêng theo chế độ ít đường vì đường tự nhiên trong cam có thể khiến lượng đường trong máu tăng cao.

Ngoài ra, mức độ axit cao trong cam có thể làm trầm trọng thêm các tình trạng như trào ngược axit hoặc bệnh trào ngược dạ dày- thực quản (GERD)

8- Xoài (Mangoes)

 Skip Mangoes

Xoài có lượng đường cực cao, một trái xoài cỡ trung bình chứa khoảng 45 gam đường và 50 gam carbohydrate. Xoài là nguồn cung cấp vitamin C và vitamin A dồi dào, nhưng hàm lượng đường cao có thể là một trở ngại đối với những người đang theo dõi lượng carbohydrate nạp vào cơ thể. Hàm lượng đường cao trong xoài có thể khiến lượng đường trong máu tăng nhanh

9 Quýt (Tangerines)

Skip Tangerines

Quýt có nhiều đường và carbohydrate. Một trái quýt cỡ vừa chứa khoảng 12 gam đường và 16 gam carbohydrate. Quýt là nguồn cung cấp vitamin C và chất xơ tốt nhưng có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu do hàm lượng đường cao. Những người mắc bệnh tiểu đường hoặc những người theo dõi lượng carbohydrate tiêu thụ nên chú ý đến hàm lượng đường trong quýt.

3- Kết luận

Việc kết hợp nhiều loại trái cây vào chế độ ăn uống của bạn là có lợi, nhưng điều quan trọng là phải làm như vậy với nhận thức về các đặc tính độc đáo của chúng và cách chúng phù hợp với mục tiêu sức khỏe cá nhân của bạn. 

Bằng cách chọn trái cây bổ sung cho nhu cầu ăn kiêng của bạn-- cho dù đó là quản lý lượng đường, tăng mật độ dinh dưỡng hay hỗ trợ sức khỏe tổng thể-- bạn có thể tận hưởng đầy đủ lợi ích mà trái cây mang lại.

Nguồn "9 Fruits You Should Eat And 9 You Should Avoid- Lifestylogy -4/7/2024"/NBNtintuccaoen