Thứ Sáu, 11 tháng 6, 2021

Bệnh viêm khớp

Bệnh viêm khớp thường phổ biến với các triệu chứng như đau đớn, cứng khớp, sưng tấy, giảm phạm vi di chuyển. Những triệu chứng này có thể phát triển từ từ hoặc đến một cách đột ngột, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

 

 Viêm khớp là gì?

Viêm khớp là tình trạng sưng và đau của một hoặc nhiều khớp. Các triệu chứng chính của bệnh viêm khớp là đau và cứng khớp, thường tiến triển nặng hơn theo tuổi tác. Có hơn 100 loại viêm khớp khác nhau với những nguyên nhân và phương pháp điều trị khác nhau. Hai trong số những loại viêm khớp phổ biến nhất là viêm xương khớp (OA) và viêm khớp dạng thấp (RA).

Viêm xương khớp khiến sụn (mô cứng, trơn, bao bọc các đầu xương nơi chúng tạo thành khớp) bị phá vỡ. Viêm khớp dạng thấp là một căn bệnh mà hệ thống miễn dịch tấn công nhầm các khớp, bắt đầu từ lớp niêm mạc của khớp.

Một số loại viêm khớp phổ biến

Viêm khớp là thuật ngữ được sử dụng để mô tả hàng trăm tình trạng ảnh hưởng đến khớp, các mô bao quanh khớp và các mô liên kết khác. Các loại viêm khớp phổ biến bao gồm:

Viêm xương khớp: 


 Còn được gọi là thoái hóa khớp, đây là dạng viêm khớp phổ biến nhất. Nó phá hủy sụn khớp khiến các đầu xương va vào nhau khi di chuyển dẫn đến sưng và đau khớp. Viêm xương khớp có thể ảnh hưởng đến tất cả các khớp trên cơ thể nhưng chủ yếu ở khớp bàn tay, hông, đầu gối và cột sống. Các triệu chứng viêm xương khớp thường có thể được kiểm soát, mặc dù không thể hồi phục tổn thương khớp. Vận động, duy trì cân nặng hợp lý và một số phương pháp điều trị có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh và giúp cải thiện tình trạng đau và chức năng khớp.


Viêm khớp dạng thấp: 


 Đây là bệnh viêm khớp mãn tính do rối loạn tự miễn dịch trong cơ thể gây nên. Nó xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm các tế bào khớp khỏe mạnh của cơ thể. Không giống như tổn thương do hao mòn của viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến niêm mạc khớp, gây sưng đau, cuối cùng có thể dẫn đến xói mòn xương và biến dạng khớp.

Viêm cột sống dính khớp: 


 Là tình trạng viêm xảy ra ở các khớp nối giữa các đốt sống lưng hoặc giữa cột sống và xương chậu.

Bệnh Gout: 


 Đây là tình trạng có quá nhiều axit uric tích tụ trong cơ thể. Nồng độ axit uric cao gây ra sự hình thành các tinh thể urat trong khớp, tạo thành các cơn đau và viêm dữ dội.

Viêm khớp tự phát tuổi thiếu niên: 


 Đây là loại viêm khớp mãn tính thường gặp nhất ở trẻ dưới 16 tuổi.

Viêm khớp vảy nến: 

 

 Đây là một dạng viêm khớp mãn tính, được phát hiện trên những người mắc bệnh vảy nến. Nó là một căn bệnh tự miễn và có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào trên cơ thể.

Viêm khớp phản ứng:  


Đây là dạng viêm khớp thứ phát gây ra bởi tình trạng nhiễm trùng ở một cơ quan khác ngoài khớp, chủ yếu là ở đường tiết niệu, đường sinh dục và hệ tiêu hóa.

Viêm khớp nhiễm khuẩn: 


 Đây là một bệnh nhiễm trùng gây đau ở khớp có thể do vi trùng di chuyển qua mạch máu từ các bộ phận khác của cơ thể. Viêm khớp nhiễm khuẩn cũng có thể xảy ra do một chấn thương xuyên thấu, chẳng hạn như bị động vật cắn hoặc chấn thương, truyền vi trùng trực tiếp vào khớp.

Viêm khớp ngón tay cái:  


Viêm khớp ngón tay cái phổ biến với quá trình lão hóa và xảy ra khi sụn mòn đi từ các đầu xương trong khớp ở gốc ngón tay cái. Viêm khớp ngón tay cái có thể gây đau dữ dội, sưng tấy, giảm sức mạnh và phạm vi chuyển động, gây khó khăn khi thực hiện các công việc đơn giản, chẳng hạn như xoay nắm cửa và mở nắp bình nước.

Nguyên nhân gây ra viêm khớp

Sụn ​​là một mô liên kết chắc chắn nhưng linh hoạt trong các khớp của cơ thể. Nó bảo vệ các khớp bằng cách hấp thụ áp lực và các cú sốc tạo ra khi di chuyển. Sự suy giảm số lượng bình thường của mô sụn này gây ra một số dạng viêm khớp khác nhau.

Sự hao mòn và tổn thương bình thường gây ra viêm xương khớp (OA), một trong những dạng viêm khớp phổ biến nhất. Nhiễm trùng hoặc chấn thương khớp có thể làm trầm trọng thêm sự phân hủy tự nhiên của mô sụn. Nguy cơ phát triển viêm xương khớp cũng tăng lên nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh.

Một dạng viêm khớp phổ biến khác là viêm khớp dạng thấp (RA). Tình trạng này là một rối loạn tự miễn dịch. Nó xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các mô trong cơ thể. Những cuộc tấn công này ảnh hưởng đến màng hoạt dịch, một mô mềm trong khớp tạo ra chất lỏng nuôi dưỡng sụn và bôi trơn các khớp.

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh của bao hoạt dịch sẽ xâm nhập và phá hủy khớp. Cuối cùng nó có thể dẫn đến sự phá hủy cả xương và sụn bên trong khớp. Nguyên nhân chính xác của các cuộc tấn công của hệ thống miễn dịch là không xác định. Nhưng các nhà khoa học đã phát hiện ra các dấu hiệu di truyền làm tăng gấp 5 lần nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp.


Các triệu chứng của bệnh viêm khớp

Các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến nhất của bệnh viêm khớp liên quan đến khớp. Tùy thuộc vào loại viêm khớp bạn mắc phải, các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh có thể bao gồm: Đau đớn, cứng khớp, sưng tấy, đỏ, giảm phạm vi chuyển động. Chúng có thể phát triển dần dần hoặc đột ngột.

Vì viêm khớp thường là một bệnh mãn tính nên các triệu chứng có thể xuất hiện và biến mất hoặc kéo dài theo thời gian. Tuy nhiên, nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu cảnh báo chính nào sau đây đều nên đi khám:

Đau: Đau do viêm khớp có thể liên tục, hoặc có thể đến và biến mất. Nó cũng có thể chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận hoặc cảm nhận được ở nhiều nơi trên cơ thể.

Sưng: Trong một số loại viêm khớp, da ở khớp bị ảnh hưởng trở nên đỏ và sưng lên và có cảm giác ấm khi chạm vào.

Cứng khớp: Cứng khớp là một triệu chứng điển hình. Với một số loại viêm khớp, điều này có thể xảy ra khi thức dậy vào buổi sáng, sau khi ngồi vào bàn làm việc hoặc sau khi ngồi trong ô tô một thời gian dài. Với các loại viêm khớp khác, cứng khớp có thể xảy ra sau khi vận động, hoặc có thể dai dẳng.

Khó cử động khớp: Nếu bạn thấy đau và gặp khó khăn trong việc cử động khớp hay khi đứng dậy khỏi ghế, điều này có thể là dấu hiệu của bệnh viêm khớp hoặc một vấn đề về khớp khác.

Các biến chứng của bệnh viêm khớp

Bệnh viêm khớp nặng, đặc biệt nếu nó ảnh hưởng đến bàn tay hoặc cánh tay, có thể khiến bạn khó thực hiện các công việc hàng ngày. Tình trạng viêm khớp tại các khớp chịu sức nặng có thể khiến bạn không thể đi lại thoải mái hoặc ngồi thẳng. Trong một số trường hợp, các khớp có thể bị xoắn và biến dạng.

Chẩn đoán bệnh viêm khớp

Kiểm tra y tế là bước đầu tiên tốt nhất nếu bạn không biết chắc viêm khớp được xác định như thế nào. Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ sẽ kiểm tra các khớp xem có bị sưng, đỏ và ấm không. Họ cũng muốn xem khả năng cử động bình thường của khớp. Tùy thuộc vào loại viêm khớp được nghi ngờ, bác sĩ có thể đề nghị một số xét nghiệm sau:

Xét nghiệm máu, nước tiểu và dịch khớp

Việc phân tích các loại dịch cơ thể khác nhau giúp xác định chính xác loại viêm khớp mà bạn có thể mắc phải. Các chất lỏng thường được phân tích bao gồm máu, nước tiểu và dịch khớp. Để lấy mẫu dịch khớp, bác sĩ sẽ làm sạch và gây tê khu vực này trước khi đưa kim vào khoang khớp để rút một số chất lỏng.

Chẩn đoán bằng hình ảnh

Những loại xét nghiệm này giúp phát hiện các vấn đề trong khớp có thể gây ra các triệu chứng. Chúng bao gồm:

Chụp X-quang: Sử dụng mức độ bức xạ thấp để tạo hình ảnh xương, chụp X-quang có thể cho thấy sự mất sụn, tổn thương xương và gai xương. Mặc dù chụp X-quang có thể không phát hiện sớm tổn thương khớp, nhưng chúng thường được sử dụng để theo dõi sự tiến triển của bệnh.


Chụp cắt lớp vi tính (CT): Máy quét CT chụp X-quang từ nhiều góc độ khác nhau và kết hợp thông tin để tạo ra hình ảnh mặt cắt của các cấu trúc bên trong. CT có thể tạo hình ảnh cả xương và các mô mềm xung quanh.

Chụp cộng hưởng từ (MRI): Kết hợp sóng vô tuyến với từ trường mạnh, MRI có thể tạo ra hình ảnh mặt cắt ngang chi tiết hơn của các mô mềm như sụn, gân và dây chằng.


 Siêu âm: Công nghệ này sử dụng sóng âm tần số cao để tái tạo hình ảnh các mô mềm, sụn và các cấu trúc chứa chất lỏng gần khớp (bao khớp). Siêu âm cũng được sử dụng để hướng dẫn vị trí kim để chọc hút và tiêm khớp.

Biện pháp điều trị viêm khớp

Các biện pháp điều trị viêm khớp tập trung vào việc làm giảm các triệu chứng và cải thiện chức năng khớp. Các bác sĩ có thể đề nghị bạn thử một số phương pháp điều trị khác nhau hoặc kết hợp các phương pháp điều trị trước khi xác định phương pháp nào phù hợp nhất. Các biện pháp điều trị bao gồm:

Sử dụng thuốc

Các loại thuốc được sử dụng để điều trị các dạng viêm khớp khác nhau tùy thuộc vào từng loại viêm khớp. Một số loại thuốc trị viêm khớp thường được sử dụng bao gồm:

Thuốc giảm đau: Những loại thuốc này giúp giảm đau nhưng không có tác dụng giảm viêm như thuốc giảm đau không kê đơn acetaminophen. Đối với cơn đau nghiêm trọng hơn, thuốc giảm đau nhóm opioid có thể được kê đơn, chẳng hạn như tramadol, oxycodone hoặc hydrocodone. Các loại thuốc nhóm này tác động lên hệ thần kinh trung ương để giảm đau. Khi sử dụng opioid trong thời gian dài, chúng có thể hình thành thói quen, gây lệ thuộc về tinh thần hoặc thể chất.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): NSAID làm giảm cả đau và viêm. NSAID không kê đơn bao gồm ibuprofen và naproxen. Một số loại NSAID chỉ được cung cấp theo đơn. Tuy nhiên, NSAID đường uống có thể gây kích ứng dạ dày và làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Một số NSAID cũng có sẵn dưới dạng kem hoặc gel, có thể xoa lên khớp.

Thuốc kích thích giảm đau: Một số loại kem và thuốc mỡ có chứa tinh dầu bạc hà hoặc capsaicin (thành phần làm cho ớt có vị cay). Xoa các chế phẩm này lên da vùng đau nhức có thể cản trở việc truyền tín hiệu đau từ khớp giúp giảm đau và khó chịu.

Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs): Các loại thuốc nhóm này thường được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, chúng làm chậm hoặc ngăn hệ thống miễn dịch tấn công các khớp. Một số loại thuốc dạng này bao gồm methotrexate và hydroxychloroquine.

Thuốc điều chỉnh đáp ứng sinh học (BRM):  Các loại thuốc này thường được sử dụng cùng với DMARD. Chúng là các loại thuốc được biến đổi gen nhằm vào các phân tử protein khác nhau có liên quan đến phản ứng miễn dịch. Một số loại thuốc nhóm này bao gồm: thuốc ức chế yếu tố hoại tử khối u (TNF) như etanercept, infliximab và các loại thuốc nhắm vào các chất khác có vai trò gây viêm như interleukin-1 (IL-1), interleukin-6 (IL-6), enzym Janus kinase và một số loại tế bào bạch cầu được gọi là tế bào B và tế bào T.

Thuốc corticoid: Các loại thuốc nhóm này bao gồm prednisone và cortisone làm giảm viêm và ức chế hệ thống miễn dịch. Chúng có thể được dùng bằng đường uống hoặc có thể tiêm trực tiếp vào khớp bị đau.

Vật lý trị liệu

Liệu pháp vật lý trị liệu có thể hữu ích đối với một số loại viêm khớp. Các bài tập có thể cải thiện phạm vi chuyển động và tăng cường các cơ xung quanh khớp.


 Phẫu thuật

Nếu các biện pháp bảo tồn khớp không hiệu quả, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật.

Phẫu thuật sửa chữa khớp: Trong một số trường hợp, bề mặt khớp có thể được làm nhẵn hoặc thiết kế lại để giảm đau và cải thiện chức năng. Những thủ thuật này thường được thực hiện bằng nội soi thông qua các vết rạch nhỏ trên khớp.

Phẫu thuật thay khớp: Quy trình này loại bỏ khớp bị hư hỏng và thay thế bằng một khớp nhân tạo. Loại phẫu thuật này được thực hiện phổ biến nhất để thay thế khớp hông và đầu gối.

 

Phẫu thuật hợp nhất khớp: Thủ thuật này thường được sử dụng cho các khớp nhỏ hơn, chẳng hạn như ở cổ tay, mắt cá chân và ngón tay. Nó loại bỏ các đầu của hai xương trong khớp và sau đó khóa các đầu đó lại với nhau cho đến khi chúng lành lại thành một khối cứng.

Các biện pháp điều trị thay thế cho bệnh viêm khớp

Nhiều người sử dụng các biện pháp điều trị thay thế cho bệnh viêm khớp, nhưng có rất ít bằng chứng đáng tin cậy để hỗ trợ việc áp dụng các biện pháp này. Một số biện pháp thay thế hứa hẹn nhất trong việc điều trị bệnh viêm khớp bao gồm:

Châm cứu: Liệu pháp này sử dụng các kim nhỏ châm vào các điểm cụ thể trên da để giảm đau, bao gồm cả đau do một số loại viêm khớp gây ra.

Sử dụng glucosamine: Mặc dù các kết quả nghiên cứu vẫn còn chưa thống nhất. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy glucosamine có tác dụng làm giảm đau viêm khớp, đặc biệt ở những người bị thoái hóa khớp gối từ trung bình đến nặng.

Sử dụng chondroitin: Chondroitin có thể giúp giảm đau nhẹ do viêm xương khớp, mặc dù các kết quả nghiên cứu còn chưa thống nhất.

Yoga và thái cực quyền: Các động tác kéo giãn chậm rãi kết hợp với yoga và thái cực quyền có thể giúp cải thiện độ linh hoạt của khớp và phạm vi chuyển động ở những người mắc một số loại viêm khớp.

Massage: Vuốt nhẹ và xoa bóp các cơ có tác dụng làm tăng lưu lượng máu và làm ấm các khớp bị ảnh hưởng, giảm đau tạm thời.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp

Những người có các yếu tố sau có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp cao hơn. Các yếu tố này bao gồm:

Lịch sử gia đình: Bạn có nhiều khả năng bị viêm khớp nếu có cha mẹ hoặc anh chị em mắc chứng bệnh này.

Tuổi tác: Một số loại viêm khớp như viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và bệnh gút có nguy cơ tăng lên theo tuổi tác.


Giới tính: Phụ nữ có nhiều khả năng bị viêm khớp dạng thấp hơn nam giới, trong khi hầu hết những người bị bệnh gout là nam giới.

Tiền sử bị tổn thương khớp: Những người đã từng bị tổn thương ở khớp, chẳng hạn như trong khi chơi thể thao, có nhiều khả năng bị viêm khớp ở chính khớp đó.

Thừa cân, béo phì: Cân nặng quá mức sẽ gây căng thẳng cho các khớp, đặc biệt là khớp gối, hông và cột sống. Điều này khiến nguy bị viêm khớp tăng lên.

Phong cách sống và các biện pháp khắc phục tại nhà

Trong một số trường hợp, các triệu chứng viêm khớp có thể được giảm bớt bằng các biện pháp khắc phục tại nhà dưới đây:

Giảm cân: Nếu bạn bị béo phì, việc giảm cân sẽ làm giảm căng thẳng cho các khớp chịu trọng lượng của cơ thể. Điều này làm tăng khả năng vận động và hạn chế chấn thương khớp sau này.


Tập thể dục: Tập thể dục thường xuyên giúp giữ cho các khớp luôn linh hoạt. Đặc biệt, bơi lội và thể dục nhịp điệu dưới nước là những lựa chọn tốt nhất vì sức nổi của nước làm giảm căng thẳng lên các khớp.

Liệu pháp nóng và lạnh: Chườm nóng hoặc chườm đá cũng có tác dụng giúp giảm đau do viêm khớp.

Sử dụng các thiết bị hỗ trợ: Bạn có thể sử dụng gậy chống, lót giày, khung tập đi, bệ ngồi toilet nâng cao và các thiết bị hỗ trợ khác để giúp bảo vệ khớp và cải thiện khả năng thực hiện các công việc hàng ngày.

Thực hiện các bài tập cho khớp: Các bài tập đơn giản giúp giảm đau các khớp như:

- Nghiêng đầu, xoay cổ và các bài tập khác để giảm đau cổ.

- Uốn cong các ngón tay để giảm đau cho bàn tay.

- Nâng chân, duỗi gân kheo và các bài tập dễ dàng khác cho bệnh viêm khớp gối.

 

Bệnh viêm khớp xảy ra do nhiều yếu tốt nhưng hầu như không thể chữa khỏi hoàn toàn. Các biện pháp điều trị, hỗ trợ tại nhà sẽ giúp giảm bớt các cơn đau và về lâu về dài, người bị viêm khớp cần xác định tình trạng sống chung với bệnh và có chế độ tập luyện, ăn uống phù hợp để giảm bớt mức độ trầm trọng của bệnh.

Theo Ánh DươngTheo Người đưa tin/suckhoegiadinh